Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 短缺
Pinyin: duǎn quē
Meanings: Thiếu hụt, không đủ., To be in shortage, insufficient., ①不足。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 矢, 豆, 夬, 缶
Chinese meaning: ①不足。
Grammar: Động từ biểu đạt tình trạng thiếu thốn, thường đi kèm với danh từ chỉ tài nguyên hoặc hàng hóa.
Example: 市场上粮食短缺。
Example pinyin: shì chǎng shàng liáng shí duǎn quē 。
Tiếng Việt: Trên thị trường thiếu hụt lương thực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiếu hụt, không đủ.
Nghĩa phụ
English
To be in shortage, insufficient.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不足
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!