Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 破涕为笑
Pinyin: pò tì wéi xiào
Meanings: Chuyển từ khóc sang cười, diễn tả sự thay đổi tâm trạng từ buồn bã sang vui vẻ., From tears to laughter; describes a change in mood from sadness to joy., 涕眼泪。一下子停止了哭泣,露出笑容。形容转悲为喜。[出处]晋·刘琨《答卢堪书》“时复相与举觞对膝,破涕为笑。”[例]她很高兴地赞同这个计划,并且~地说她有逃的办法。——巴金《家》二十八。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 皮, 石, 弟, 氵, 为, 夭, 竹
Chinese meaning: 涕眼泪。一下子停止了哭泣,露出笑容。形容转悲为喜。[出处]晋·刘琨《答卢堪书》“时复相与举觞对膝,破涕为笑。”[例]她很高兴地赞同这个计划,并且~地说她有逃的办法。——巴金《家》二十八。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả sự thay đổi cảm xúc nhanh chóng của con người. Có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 听了这个笑话后,他破涕为笑。
Example pinyin: tīng le zhè ge xiào huà hòu , tā pò tì wéi xiào 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe câu chuyện cười này, anh ấy đã chuyển từ khóc sang cười.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyển từ khóc sang cười, diễn tả sự thay đổi tâm trạng từ buồn bã sang vui vẻ.
Nghĩa phụ
English
From tears to laughter; describes a change in mood from sadness to joy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
涕眼泪。一下子停止了哭泣,露出笑容。形容转悲为喜。[出处]晋·刘琨《答卢堪书》“时复相与举觞对膝,破涕为笑。”[例]她很高兴地赞同这个计划,并且~地说她有逃的办法。——巴金《家》二十八。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế