Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 石匠
Pinyin: shí jiàng
Meanings: Thợ đá, người làm việc chế tác đá, Stonemason, person who works with stone., ①石工。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丆, 口, 匚, 斤
Chinese meaning: ①石工。
Grammar: Là danh từ ghép chỉ nghề nghiệp, thường đi với các từ mô tả kỹ năng hoặc thành quả.
Example: 这位石匠手艺精湛。
Example pinyin: zhè wèi shí jiàng shǒu yì jīng zhàn 。
Tiếng Việt: Thợ đá này có tay nghề rất giỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thợ đá, người làm việc chế tác đá
Nghĩa phụ
English
Stonemason, person who works with stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
石工
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!