Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7381 đến 7410 của 12077 tổng từ

Con quạ, loài chim màu đen thường tượng ...
烛光
zhú guāng
Ánh sáng của ngọn nến
烛台
zhú tái
Chân đế để đặt nến
烟草
yān cǎo
Cây thuốc lá, dùng làm nguyên liệu sản x...
烟蒂
yān dì
Đầu mẩu thuốc lá đã hút dở, phần còn lại...
烟道
yān dào
Ống khói, đường dẫn khí thải từ bếp hoặc...
烟雨
yān yǔ
Mưa bụi, thường miêu tả cảnh trời mưa nh...
烟霞
yān xiá
Khói và ráng chiều, biểu tượng của cảnh ...
烟霭
yān ǎi
Sương khói, thường chỉ lớp sương mù dày ...
烟霾
yān mái
Khói bụi và sương mù ô nhiễm, gây hại ch...
烤肉
kǎo ròu
Thịt nướng, món thịt được chế biến bằng ...
烤鸭
kǎo yā
Vịt quay, món vịt được chế biến bằng các...
烦心
fán xīn
Lo lắng, bận tâm.
烧云
shāo yún
Mây cháy (ánh sáng mây ráng đỏ).
烧毁
shāo huǐ
Đốt cháy hoàn toàn, phá hủy bằng lửa
烧焦
shāo jiāo
Đốt cháy thành than, làm cháy khét
烧纸
shāo zhǐ
Đốt giấy tiền vàng mã (trong nghi lễ tâm...
烧锅
shāo guō
Nấu ăn (bằng nồi trên bếp lửa)
huì
Hầm, nấu nhừ (thường dùng cho món ăn đượ...
热潮
rè cháo
Cao trào, phong trào mạnh mẽ
热点
rè diǎn
Điểm nóng, chủ đề được quan tâm
热爱
rè ài
Yêu mến sâu sắc, đam mê
热能
rè néng
Nhiệt năng, dạng năng lượng liên quan đế...
热血
rè xuè
Máu nóng, biểu tượng của lòng nhiệt huyế...
热血动物
rè xuè dòng wù
Động vật máu nóng, chỉ các loài động vật...
热补
rè bǔ
Bổ sung nhiệt năng hoặc làm nóng thêm.
热诚
rè chéng
Nhiệt tình, chân thành và tận tâm.
热量
rè liàng
Nhiệt lượng, calo
热锅炒菜
rè guō chǎo cài
Xào nấu trên chảo nóng, ám chỉ tình huốn...
烹调
pēng tiáo
Nấu nướng, chế biến thức ăn

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...