Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烟草
Pinyin: yān cǎo
Meanings: Cây thuốc lá, dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc lá., Tobacco plant, used as raw material in cigarette production., ①一种高而直立的一年生南美洲的草本植物(Nitotianatobacum),具有卵圆形倒披针形叶片和由管状白色粉红花组成的圆锥花序。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 因, 火, 早, 艹
Chinese meaning: ①一种高而直立的一年生南美洲的草本植物(Nitotianatobacum),具有卵圆形倒披针形叶片和由管状白色粉红花组成的圆锥花序。
Grammar: Danh từ chỉ loại cây cụ thể, có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp hoặc sức khỏe.
Example: 烟草在中国被广泛种植。
Example pinyin: yān cǎo zài zhōng guó bèi guǎng fàn zhǒng zhí 。
Tiếng Việt: Cây thuốc lá được trồng rộng rãi ở Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây thuốc lá, dùng làm nguyên liệu sản xuất thuốc lá.
Nghĩa phụ
English
Tobacco plant, used as raw material in cigarette production.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种高而直立的一年生南美洲的草本植物(Nitotianatobacum),具有卵圆形倒披针形叶片和由管状白色粉红花组成的圆锥花序
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!