Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 烈度
Pinyin: liè dù
Meanings: Mức độ mạnh mẽ hoặc gay gắt của một hiện tượng (như động đất)., Intensity or severity of a phenomenon (such as an earthquake)., ①地震烈度的简称,它与地震强度不构成比例关系。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 列, 灬, 又, 广, 廿
Chinese meaning: ①地震烈度的简称,它与地震强度不构成比例关系。
Grammar: Thường dùng trong khoa học hoặc kỹ thuật để đánh giá cường độ.
Example: 这次地震的烈度达到了7级。
Example pinyin: zhè cì dì zhèn de liè dù dá dào le 7 jí 。
Tiếng Việt: Độ mạnh của trận động đất này đạt tới cấp 7.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mức độ mạnh mẽ hoặc gay gắt của một hiện tượng (như động đất).
Nghĩa phụ
English
Intensity or severity of a phenomenon (such as an earthquake).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地震烈度的简称,它与地震强度不构成比例关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!