Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟霞

Pinyin: yān xiá

Meanings: Khói và ráng chiều, biểu tượng của cảnh đẹp thiên nhiên huyền ảo., Smoke and rosy clouds, symbolizing the ethereal beauty of nature., ①烟雾和云霞,也指“山水胜景”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 因, 火, 叚, 雨

Chinese meaning: ①烟雾和云霞,也指“山水胜景”。

Grammar: Danh từ ghép mang tính thẩm mỹ cao, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương miêu tả cảnh đẹp.

Example: 山间的烟霞让人心旷神怡。

Example pinyin: shān jiān de yān xiá ràng rén xīn kuàng shén yí 。

Tiếng Việt: Khói và ráng chiều trong núi khiến lòng người thư thái.

烟霞
yān xiá
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói và ráng chiều, biểu tượng của cảnh đẹp thiên nhiên huyền ảo.

Smoke and rosy clouds, symbolizing the ethereal beauty of nature.

烟雾和云霞,也指“山水胜景”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟霞 (yān xiá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung