Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烟霾

Pinyin: yān mái

Meanings: Khói bụi và sương mù ô nhiễm, gây hại cho môi trường và sức khỏe con người., Smog, harmful pollution consisting of smoke and fog affecting the environment and human health., ①霾和烟的混合物,看起来类似烟雾,但湿度比较小。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 因, 火, 貍, 雨

Chinese meaning: ①霾和烟的混合物,看起来类似烟雾,但湿度比较小。

Grammar: Danh từ ghép, liên quan đến các vấn đề môi trường, khá phổ biến trong xã hội hiện đại.

Example: 城市里的烟霾问题日益严重。

Example pinyin: chéng shì lǐ de yān mái wèn tí rì yì yán zhòng 。

Tiếng Việt: Vấn đề khói bụi ở thành phố ngày càng nghiêm trọng.

烟霾
yān mái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khói bụi và sương mù ô nhiễm, gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Smog, harmful pollution consisting of smoke and fog affecting the environment and human health.

霾和烟的混合物,看起来类似烟雾,但湿度比较小

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烟霾 (yān mái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung