Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烤鸭

Pinyin: kǎo yā

Meanings: Vịt quay – món ăn truyền thống của Trung Quốc., Peking duck - a traditional Chinese dish., ①烤制的北京填鸭。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 火, 考, 甲, 鸟

Chinese meaning: ①烤制的北京填鸭。

Grammar: Danh từ biểu thị món ăn đặc trưng của nền ẩm thực Trung Hoa.

Example: 北京烤鸭非常有名。

Example pinyin: běi jīng kǎo yā fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Vịt quay Bắc Kinh rất nổi tiếng.

烤鸭
kǎo yā
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vịt quay – món ăn truyền thống của Trung Quốc.

Peking duck - a traditional Chinese dish.

烤制的北京填鸭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烤鸭 (kǎo yā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung