Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 烈性

Pinyin: liè xìng

Meanings: Tính chất mạnh mẽ, dữ dội (có thể chỉ bệnh tật, cảm xúc, hoặc hóa chất)., Intense or strong nature (can refer to diseases, emotions, or chemicals)., ①性格刚烈。[例]烈性汉子。*②剧烈的。[例]烈性毒药。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 18

Radicals: 列, 灬, 忄, 生

Chinese meaning: ①性格刚烈。[例]烈性汉子。*②剧烈的。[例]烈性毒药。

Grammar: Có thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Example: 这种病毒具有很强的烈性。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng dú jù yǒu hěn qiáng de liè xìng 。

Tiếng Việt: Loại virus này có tính chất rất dữ dội.

烈性
liè xìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tính chất mạnh mẽ, dữ dội (có thể chỉ bệnh tật, cảm xúc, hoặc hóa chất).

Intense or strong nature (can refer to diseases, emotions, or chemicals).

性格刚烈。烈性汉子

剧烈的。烈性毒药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

烈性 (liè xìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung