Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9301 đến 9330 của 12092 tổng từ

舱面
cāng miàn
Sàn khoang (trong tàu)
舵位
duò wèi
Vị trí bánh lái
舵工
duò gōng
Thợ lái tàu (người chuyên điều khiển bán...
舵机
duò jī
Máy lái tàu (thiết bị điều khiển bánh lá...
舷墙
xián qiáng
Tường mạn (bức tường bên hông tàu)
船户
chuán hù
Gia đình sống hoặc làm việc trên thuyền.
船梯
chuán tī
Cầu thang hoặc thang dây của tàu.
船民
chuán mín
Người dân sống và làm việc trên tàu/thuy...
船篷
chuán péng
Mái che trên thuyền.
船缆
chuán lǎn
Dây neo tàu.
船舶
chuán bó
Phương tiện tàu thuyền nói chung.
船舷
chuán xián
Mạn thuyền (thành hai bên của tàu).
船身
chuán shēn
Thân tàu.
船队
chuán duì
Đoàn tàu.
船首
chuán shǒu
Phần mũi tàu.
良久
liáng jiǔ
Một khoảng thời gian dài; lâu.
良友
liáng yǒu
Người bạn tốt, tri kỷ.
良师益友
liáng shī yì yǒu
Người thầy giỏi và bạn tốt, giúp đỡ về m...
良心
liáng xīn
Lương tâm, trái tim biết phân biệt đúng ...
良机
liáng jī
Cơ hội tốt, thời cơ thuận lợi.
良民
liáng mín
Người dân lương thiện, công dân tốt
良田
liáng tián
Đất nông nghiệp màu mỡ
良种
liáng zhǒng
Giống tốt (thường chỉ giống cây trồng, v...
良药
liáng yào
Thuốc tốt, thuốc quý
良辰吉日
liáng chén jí rì
Ngày giờ tốt lành
艰巨
jiān jù
Gian khổ, khó khăn lớn.
艰苦创业
jiān kǔ chuàng yè
Khởi nghiệp trong điều kiện khó khăn.
艰苦奋斗
jiān kǔ fèn dòu
Đấu tranh, phấn đấu trong điều kiện khó ...
艰辛
jiān xīn
Gian nan, vất vả.
jiān
Khó khăn, gian nan.

Hiển thị 9301 đến 9330 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...