Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9301 đến 9330 của 12077 tổng từ

船舷
chuán xián
Mạn thuyền (thành hai bên của tàu).
船身
chuán shēn
Thân tàu.
船队
chuán duì
Đoàn tàu.
船首
chuán shǒu
Phần mũi tàu.
良久
liáng jiǔ
Một khoảng thời gian dài; lâu.
良友
liáng yǒu
Người bạn tốt, tri kỷ.
良师益友
liáng shī yì yǒu
Người thầy giỏi và bạn tốt, giúp đỡ về m...
良心
liáng xīn
Lương tâm, ý thức đạo đức của một người.
良机
liáng jī
Cơ hội tốt, thời cơ thuận lợi.
良民
liáng mín
Người dân lương thiện, công dân tốt
良田
liáng tián
Đất nông nghiệp màu mỡ
良种
liáng zhǒng
Giống tốt (thường chỉ giống cây trồng, v...
良药
liáng yào
Thuốc tốt, thuốc quý
良辰吉日
liáng chén jí rì
Ngày giờ tốt lành
艰巨
jiān jù
Khó khăn, nặng nề, đòi hỏi nhiều nỗ lực.
艰苦创业
jiān kǔ chuàng yè
Khởi nghiệp trong điều kiện khó khăn.
艰苦奋斗
jiān kǔ fèn dòu
Phấn đấu trong gian khổ, nỗ lực vượt mọi...
艰辛
jiān xīn
Khổ cực, vất vả, đầy khó khăn và thử thá...
jiān
Khó khăn, gian nan.
色夷
sè yí
Biểu cảm bình tĩnh, thản nhiên.
色弱
sè ruò
Tật mù màu nhẹ, không phân biệt rõ một s...
色散
sè sàn
Sự tán sắc, hiện tượng ánh sáng phân tán...
色晕
sè yūn
Hiệu ứng chuyển màu hay hiệu ứng mờ dần ...
色盲
sè máng
Mù màu, không phân biệt được một số màu ...
色素
sè sù
Sắc tố, thành phần quyết định màu sắc củ...
色艺双绝
sè yì shuāng jué
Chỉ người vừa có nhan sắc tuyệt vời vừa ...
色调
sè diào
Gam màu, tông màu chủ đạo trong một tác ...
色迷
sè mí
Mê đắm sắc đẹp; người mê sắc dục
色鬼
sè guǐ
Kẻ háo sắc; người nghiện tình dục
艳丽
yàn lì
Rực rỡ, đẹp đẽ, thu hút sự chú ý bằng vẻ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...