Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiān

Meanings: Khó khăn, gian nan., Difficult, hard., ①见“艰”。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 口, 夫, 廿, 艮

Chinese meaning: ①见“艰”。

Grammar: Thường được dùng trong các từ ghép như 艰难 (gian nan/khó khăn). Ít khi đứng độc lập.

Example: 生活十分艱苦。

Example pinyin: shēng huó shí fēn jiān kǔ 。

Tiếng Việt: Cuộc sống rất khó khăn.

jiān
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó khăn, gian nan.

Difficult, hard.

见“艰”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

艱 (jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung