Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船队

Pinyin: chuán duì

Meanings: Đoàn tàu., Fleet of ships., ①结伴同行的或属同一行业的一组船只。*②一大群船。*③一个国家或一位船主所拥有的船只或一次集合所集中的船只。[例]按照预定方案把船连成队列。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 口, 舟, 人, 阝

Chinese meaning: ①结伴同行的或属同一行业的一组船只。*②一大群船。*③一个国家或一位船主所拥有的船只或一次集合所集中的船只。[例]按照预定方案把船连成队列。

Grammar: Danh từ kép, chỉ nhóm tàu cùng hoạt động.

Example: 庞大的船队缓缓驶向港口。

Example pinyin: páng dà de chuán duì huǎn huǎn shǐ xiàng gǎng kǒu 。

Tiếng Việt: Đoàn tàu khổng lồ từ từ tiến vào cảng.

船队
chuán duì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đoàn tàu.

Fleet of ships.

结伴同行的或属同一行业的一组船只

一大群船

一个国家或一位船主所拥有的船只或一次集合所集中的船只。按照预定方案把船连成队列

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船队 (chuán duì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung