Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舵工

Pinyin: duò gōng

Meanings: Thợ lái tàu (người chuyên điều khiển bánh lái), Helmsman (person who controls the ship’s rudder), ①操纵船舵的人。也叫“舵公”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 它, 舟, 工

Chinese meaning: ①操纵船舵的人。也叫“舵公”。

Example: 经验丰富的舵工能确保航行安全。

Example pinyin: jīng yàn fēng fù de duò gōng néng què bǎo háng xíng ān quán 。

Tiếng Việt: Người lái tàu giàu kinh nghiệm có thể đảm bảo an toàn cho hành trình.

舵工
duò gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thợ lái tàu (người chuyên điều khiển bánh lái)

Helmsman (person who controls the ship’s rudder)

操纵船舵的人。也叫“舵公”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舵工 (duò gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung