Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舵机
Pinyin: duò jī
Meanings: Máy lái tàu (thiết bị điều khiển bánh lái), Steering gear (equipment that controls the rudder), ①掌舵人操纵的机器。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 它, 舟, 几, 木
Chinese meaning: ①掌舵人操纵的机器。
Example: 舵机出现故障,导致无法控制方向。
Example pinyin: duò jī chū xiàn gù zhàng , dǎo zhì wú fǎ kòng zhì fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Máy lái bị hỏng khiến không thể kiểm soát hướng đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Máy lái tàu (thiết bị điều khiển bánh lái)
Nghĩa phụ
English
Steering gear (equipment that controls the rudder)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掌舵人操纵的机器
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!