Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 舷墙
Pinyin: xián qiáng
Meanings: Tường mạn (bức tường bên hông tàu), Gunwale (side wall of a ship), ①在上层甲板沿两舷所装设的竖板,用以防浪和保护人身安全。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 玄, 舟, 啬, 土
Chinese meaning: ①在上层甲板沿两舷所装设的竖板,用以防浪和保护人身安全。
Example: 舷墙上刷了防锈漆。
Example pinyin: xián qiáng shàng shuā le fáng xiù qī 。
Tiếng Việt: Tường mạn được sơn lớp sơn chống gỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường mạn (bức tường bên hông tàu)
Nghĩa phụ
English
Gunwale (side wall of a ship)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在上层甲板沿两舷所装设的竖板,用以防浪和保护人身安全
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!