Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 船身

Pinyin: chuán shēn

Meanings: Thân tàu., Hull or body of a ship., ①不包括桅杆、帆桁、帆和支索的船体。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 口, 舟, 身

Chinese meaning: ①不包括桅杆、帆桁、帆和支索的船体。

Grammar: Danh từ ghép, chỉ phần chính của con tàu.

Example: 船身经过了特别加固。

Example pinyin: chuán shēn jīng guò le tè bié jiā gù 。

Tiếng Việt: Thân tàu đã được gia cố đặc biệt.

船身
chuán shēn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thân tàu.

Hull or body of a ship.

不包括桅杆、帆桁、帆和支索的船体

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

船身 (chuán shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung