Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良种
Pinyin: liáng zhǒng
Meanings: Giống tốt (thường chỉ giống cây trồng, vật nuôi), Good breed/variety (usually refers to crops or livestock), ①优良的品种。[例]良种奶牛。[例]玉米良种。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 艮, 中, 禾
Chinese meaning: ①优良的品种。[例]良种奶牛。[例]玉米良种。
Grammar: Dùng trong lĩnh vực nông nghiệp, chăn nuôi.
Example: 这种良种可以提高产量。
Example pinyin: zhè zhǒng liáng zhǒng kě yǐ tí gāo chǎn liàng 。
Tiếng Việt: Giống tốt này có thể tăng sản lượng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống tốt (thường chỉ giống cây trồng, vật nuôi)
Nghĩa phụ
English
Good breed/variety (usually refers to crops or livestock)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
优良的品种。良种奶牛。玉米良种
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!