Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舵位

Pinyin: duò wèi

Meanings: Vị trí bánh lái, Steering position, ①舵工进行作业的位置。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 它, 舟, 亻, 立

Chinese meaning: ①舵工进行作业的位置。

Example: 舵手站在舵位上操作船只。

Example pinyin: duò shǒu zhàn zài duò wèi shàng cāo zuò chuán zhī 。

Tiếng Việt: Người lái tàu đứng ở vị trí bánh lái để điều khiển con tàu.

舵位
duò wèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vị trí bánh lái

Steering position

舵工进行作业的位置

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舵位 (duò wèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung