Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 艰苦创业
Pinyin: jiān kǔ chuàng yè
Meanings: Khởi nghiệp trong điều kiện khó khăn., To start a business under difficult conditions., 艰难困苦地创办事业。[例]他经过艰苦创业终于使公司壮大起来。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 27
Radicals: 又, 艮, 古, 艹, 仓, 刂, 一
Chinese meaning: 艰难困苦地创办事业。[例]他经过艰苦创业终于使公司壮大起来。
Grammar: Động từ ghép, thường được dùng khi nói về tinh thần vượt khó trong kinh doanh.
Example: 他通过艰苦创业,终于成功了。
Example pinyin: tā tōng guò jiān kǔ chuàng yè , zhōng yú chéng gōng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã thành công nhờ khởi nghiệp trong điều kiện khó khăn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi nghiệp trong điều kiện khó khăn.
Nghĩa phụ
English
To start a business under difficult conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
艰难困苦地创办事业。[例]他经过艰苦创业终于使公司壮大起来。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế