Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 良田
Pinyin: liáng tián
Meanings: Đất nông nghiệp màu mỡ, Fertile farmland, ①肥沃的田地。[例]千里良田。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 丶, 艮, 田
Chinese meaning: ①肥沃的田地。[例]千里良田。
Grammar: Liên quan đến đất đai canh tác, thường xuất hiện trong văn cảnh nông nghiệp.
Example: 这片土地是良田,适合种植水稻。
Example pinyin: zhè piàn tǔ dì shì liáng tián , shì hé zhǒng zhí shuǐ dào 。
Tiếng Việt: Mảnh đất này rất màu mỡ, thích hợp để trồng lúa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đất nông nghiệp màu mỡ
Nghĩa phụ
English
Fertile farmland
Nghĩa tiếng trung
中文释义
肥沃的田地。千里良田
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!