Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 舱面

Pinyin: cāng miàn

Meanings: Sàn khoang (trong tàu), Deck (inside the ship's compartment), ①见“甲板”。[例]主甲板之上而且常指桅杆索具之下的船的那一部分——区别于船舷。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 仓, 舟, 丆, 囬

Chinese meaning: ①见“甲板”。[例]主甲板之上而且常指桅杆索具之下的船的那一部分——区别于船舷。

Example: 舱面上堆满了货物。

Example pinyin: cāng miàn shàng duī mǎn le huò wù 。

Tiếng Việt: Trên sàn khoang đầy hàng hóa.

舱面
cāng miàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sàn khoang (trong tàu)

Deck (inside the ship's compartment)

见“甲板”。主甲板之上而且常指桅杆索具之下的船的那一部分——区别于船舷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

舱面 (cāng miàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung