Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 9751 đến 9780 của 12092 tổng từ

要略
yào lüè
Tóm tắt, phần chính yếu.
要目
yào mù
Những mục chính, đề mục quan trọng.
要素
yào sù
Yếu tố chính, thành phần quan trọng.
要职
yào zhí
Chức vụ quan trọng.
要脸
yào liǎn
Muốn giữ thể diện, coi trọng danh dự.
要诀
yào jué
Bí quyết, phương pháp chính.
要谎
yào huǎng
Lời nói dối quan trọng, điều gian dối đá...
要路
yào lù
Con đường quan trọng, tuyến đường chính.
要道
yào dào
Con đường quan trọng hoặc con đường chủ ...
要闻
yào wén
Tin tức quan trọng, sự kiện lớn được chú...
要领
yào lǐng
Điểm chính, điểm cốt yếu, phần quan trọn...
Che phủ, bao phủ
覆水难收
fù shuǐ nán shōu
Nước đổ đi khó hốt lại, việc đã xảy ra k...
覆辙
fù zhé
Vết xe đổ, ví von về lỗi lầm mà người kh...
Tìm kiếm, dò tìm một cách cẩn thận.
见异思迁
jiàn yì sī qiān
Thấy cái mới lạ là muốn thay đổi, chỉ sự...
见得
jiàn de
Hiểu được, nhận thức được; biểu thị sự h...
见怪不怪
jiàn guài bù guài
Thấy chuyện kỳ lạ mà không lấy làm lạ, á...
见情
jiàn qíng
Nhìn thấy tình hình, hoàn cảnh cụ thể; á...
见惯不惊
jiàn guàn bù jīng
Thấy nhiều lần rồi nên không còn ngạc nh...
见报
jiàn bào
Được đăng tải trên báo chí, chỉ việc một...
见闻
jiàn wén
Những điều đã nhìn thấy và nghe thấy; ki...
观感
guān gǎn
Cảm nhận sau khi quan sát
观摩
guān mó
Quan sát và học hỏi
观望
guān wàng
Quan sát mà không hành động
观测
guān cè
Quan sát và đo lường
观瞻
guān zhān
Cảnh quan, diện mạo
观礼
guān lǐ
Xem nghi lễ
规避
guī bì
Tránh né, lẩn tránh (thường là trách nhi...
觇标
chān biāo
Cột mốc quan sát, thường dùng trong các ...

Hiển thị 9751 đến 9780 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...