Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 9751 đến 9780 của 12077 tổng từ

覆水难收
fù shuǐ nán shōu
Nước đổ đi khó hốt lại, việc đã xảy ra k...
覆辙
fù zhé
Vết xe đổ, ví von về lỗi lầm mà người kh...
见异思迁
jiàn yì sī qiān
Thấy cái mới lạ là muốn thay đổi, chỉ sự...
见得
jiàn de
Hiểu được, nhận thức được; biểu thị sự h...
见怪不怪
jiàn guài bù guài
Thấy chuyện kỳ lạ mà không lấy làm lạ, á...
见情
jiàn qíng
Nhìn thấy tình hình, hoàn cảnh cụ thể; á...
见惯不惊
jiàn guàn bù jīng
Thấy nhiều lần rồi nên không còn ngạc nh...
见报
jiàn bào
Được đăng tải trên báo chí, chỉ việc một...
见闻
jiàn wén
Những điều đã thấy nghe
观感
guān gǎn
Cảm nhận hay suy nghĩ sau khi quan sát m...
观摩
guān mó
Quan sát và học hỏi qua việc xem người k...
观望
guān wàng
Đứng nhìn, chờ đợi mà không hành động.
观测
guān cè
Quan sát, đo đạc để thu thập dữ liệu kho...
观瞻
guān zhān
Cảnh quan, diện mạo
观礼
guān lǐ
Xem nghi lễ
Tìm kiếm, dò tìm một cách cẩn thận.
规避
guī bì
Tránh né, lẩn tránh (thường là trách nhi...
觇标
chān biāo
Cột mốc quan sát, thường dùng trong các ...
lǎn
Xem, đọc, duyệt qua
览古
lǎn gǔ
Xem xét những di sản cổ xưa, tìm hiểu lị...
览眺
lǎn tiào
Ngắm nhìn, phóng tầm mắt ra xa (thường ở...
览胜
lǎn shèng
Thăm thú và thưởng ngoạn cảnh đẹp.
觉察
jué chá
Nhận biết, phát hiện ra một điều gì đó t...
觉醒
jué xǐng
Tỉnh dậy, giác ngộ; nhận thức rõ ràng đi...
觊觎
jì yú
Tham lam, mong muốn có được thứ không th...
角力
jué lì
So tài, cạnh tranh sức mạnh, đặc biệt tr...
角化
jiǎo huà
Hiện tượng da bị chai cứng, trở nên sừng...
角口
jué kǒu
Tranh cãi, đôi co.
角条
jiǎo tiáo
Thanh góc (thường là vật liệu xây dựng h...
角标
jiǎo biāo
Ký hiệu góc, biểu tượng nhỏ thường đặt ở...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...