Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Che phủ, bao phủ, To cover, to overlay., ①遮盖,蒙:覆盖。覆溺。覆蔽。覆被(遮盖,喻恩荫)。覆庇。*②翻,倾倒,败,灭:覆舟。颠覆。覆灭。覆辙(翻过车的道路,喻曾经失败的做法)。覆没。覆水难收。覆巢无完卵(喻灭门之祸,无一得免,亦喻整体覆灭,个人不能幸存)。前车之覆,后车之鉴。*③同“复”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 復, 覀

Chinese meaning: ①遮盖,蒙:覆盖。覆溺。覆蔽。覆被(遮盖,喻恩荫)。覆庇。*②翻,倾倒,败,灭:覆舟。颠覆。覆灭。覆辙(翻过车的道路,喻曾经失败的做法)。覆没。覆水难收。覆巢无完卵(喻灭门之祸,无一得免,亦喻整体覆灭,个人不能幸存)。前车之覆,后车之鉴。*③同“复”。

Hán Việt reading: phúc

Grammar: Động từ mô tả hành động che hoặc bao phủ thứ gì, thường kết hợp với các danh từ cụ thể.

Example: 白雪覆盖了整个村庄。

Example pinyin: bái xuě fù gài le zhěng gè cūn zhuāng 。

Tiếng Việt: Tuyết trắng bao phủ cả ngôi làng.

5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Che phủ, bao phủ

phúc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To cover, to overlay.

遮盖,蒙

覆盖。覆溺。覆蔽。覆被(遮盖,喻恩荫)。覆庇

翻,倾倒,败,灭

覆舟。颠覆。覆灭。覆辙(翻过车的道路,喻曾经失败的做法)。覆没。覆水难收。覆巢无完卵(喻灭门之祸,无一得免,亦喻整体覆灭,个人不能幸存)。前车之覆,后车之鉴

同“复”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

覆 (fù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung