Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 要略

Pinyin: yào lüè

Meanings: Tóm tắt, phần chính yếu., Summary, essential part., ①大概,说明宗旨的概述。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 女, 覀, 各, 田

Chinese meaning: ①大概,说明宗旨的概述。

Grammar: Chỉ phần khái quát hoặc nội dung chính của một tác phẩm.

Example: 这本书的要略非常清晰。

Example pinyin: zhè běn shū de yào lüè fēi cháng qīng xī 。

Tiếng Việt: Phần tóm tắt của cuốn sách này rất rõ ràng.

要略
yào lüè
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tóm tắt, phần chính yếu.

Summary, essential part.

大概,说明宗旨的概述

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

要略 (yào lüè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung