Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观感

Pinyin: guān gǎn

Meanings: Cảm nhận sau khi quan sát, Impressions or feelings after observing., ①观看某事物后的感情体会。[例]卧谈观感。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 又, 见, 咸, 心

Chinese meaning: ①观看某事物后的感情体会。[例]卧谈观感。

Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các động từ như 留下 (giữ lại), 引起 (gây ra).

Example: 这部电影给人留下深刻观感。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng gěi rén liú xià shēn kè guān gǎn 。

Tiếng Việt: Bộ phim này để lại ấn tượng sâu sắc cho người xem.

观感
guān gǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm nhận sau khi quan sát

Impressions or feelings after observing.

观看某事物后的感情体会。卧谈观感

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

观感 (guān gǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung