Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 见惯不惊
Pinyin: jiàn guàn bù jīng
Meanings: Thấy nhiều lần rồi nên không còn ngạc nhiên, chỉ sự quen thuộc với điều gì đó., To see something so often that it no longer surprises; to be accustomed to something., 看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。同见怪不怪”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 见, 忄, 贯, 一, 京
Chinese meaning: 看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。同见怪不怪”。
Grammar: Thành ngữ cố định, biểu thị sự quen thuộc và bình tĩnh trước các hiện tượng.
Example: 他对这种现象已经见惯不惊了。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xiàn xiàng yǐ jīng jiàn guàn bù jīng le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã quá quen thuộc với hiện tượng này nên không còn ngạc nhiên nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thấy nhiều lần rồi nên không còn ngạc nhiên, chỉ sự quen thuộc với điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To see something so often that it no longer surprises; to be accustomed to something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
看到怪异的现象不要大惊小怪。指遇到不常见的事物或意外情况,要沉着镇静。同见怪不怪”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế