Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 要诀
Pinyin: yào jué
Meanings: Bí quyết, phương pháp chính., Key method, secret to success., ①关键的窍门。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 女, 覀, 夬, 讠
Chinese meaning: ①关键的窍门。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh tìm hiểu bí mật hoặc cách thức làm việc hiệu quả.
Example: 学习的要诀在于勤奋。
Example pinyin: xué xí de yào jué zài yú qín fèn 。
Tiếng Việt: Bí quyết học tập nằm ở sự chăm chỉ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí quyết, phương pháp chính.
Nghĩa phụ
English
Key method, secret to success.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关键的窍门
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!