Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 观摩
Pinyin: guān mó
Meanings: Quan sát và học hỏi, To observe and learn., ①互相学习,交流经验。[例]观摩教学。[例]观摩演出。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 又, 见, 手, 麻
Chinese meaning: ①互相学习,交流经验。[例]观摩教学。[例]观摩演出。
Grammar: Động từ ghép, mang nghĩa tích cực, thường dùng trong bối cảnh giáo dục hoặc đào tạo.
Example: 老师带学生去观摩这次展览。
Example pinyin: lǎo shī dài xué shēng qù guān mó zhè cì zhǎn lǎn 。
Tiếng Việt: Giáo viên dẫn học sinh đi quan sát và học hỏi tại triển lãm này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quan sát và học hỏi
Nghĩa phụ
English
To observe and learn.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相学习,交流经验。观摩教学。观摩演出
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!