Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 观瞻

Pinyin: guān zhān

Meanings: Cảnh quan, diện mạo, Appearance or landscape., ①具体的景象和景象给人的印象;外观和对外观发生的反应。[例]云车风马,从卫观瞻。——《宋史·乐志》。[例]以壮观瞻。[例]有碍观瞻。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 又, 见, 目, 詹

Chinese meaning: ①具体的景象和景象给人的印象;外观和对外观发生的反应。[例]云车风马,从卫观瞻。——《宋史·乐志》。[例]以壮观瞻。[例]有碍观瞻。

Grammar: Danh từ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn bản miêu tả.

Example: 这座城市的观瞻很美。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì de guān zhān hěn měi 。

Tiếng Việt: Diện mạo của thành phố này rất đẹp.

观瞻
guān zhān
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảnh quan, diện mạo

Appearance or landscape.

具体的景象和景象给人的印象;外观和对外观发生的反应。云车风马,从卫观瞻。——《宋史·乐志》。以壮观瞻。有碍观瞻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...