Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 1021 đến 1050 của 12077 tổng từ

juàn
Mệt mỏi, kiệt sức
债券
zhài quàn
Trái phiếu
债款
zhài kuǎn
Số tiền hoặc tài sản mà một bên nợ bên k...
值班
zhí bān
Trực ca, làm việc theo ca
倾向
qīng xiàng
Xu hướng, khuynh hướng; nghiêng về điều ...
倾巢
qīng cháo
Tổ chim bị đổ, ám chỉ một tập thể bị phá...
倾巢出动
qīng cháo chū dòng
Huy động toàn bộ lực lượng, không còn gi...
倾盆大雨
qīng pén dà yǔ
Cơn mưa to như đổ từ chậu xuống, mưa rất...
假仁假义
jiǎ rén jiǎ yì
Giả nhân giả nghĩa, chỉ vẻ ngoài đạo đức...
假令
jiǎ lìng
Giả sử, nếu như - để đưa ra một giả định...
假借
jiǎ jiè
Mượn tạm, lợi dụng danh nghĩa hoặc vật g...
假公济私
jiǎ gōng jì sī
Lợi dụng danh nghĩa công để mưu lợi cá n...
假名
jiǎ míng
Tên giả, bí danh
假定
jiǎ dìng
Giả định, cho rằng một điều gì đó đúng đ...
假死
jiǎ sǐ
Giả chết, tình trạng giả vờ như đã chết
假肢
jiǎ zhī
Chi giả, bộ phận giả thay thế chân tay b...
假设
jiǎ shè
Giả thuyết, giả định một tình huống để p...
假说
jiǎ shuō
Giả thuyết, lý thuyết chưa được chứng mi...
假造
jiǎ zào
Làm giả, chế tạo đồ giả
偏劳
piān láo
Phiền ai đó làm việc gì giúp mình, nhờ v...
偏厦
piān shà
Phần nhà phụ nằm bên cạnh nhà chính
偏宠
piān chǒng
Thiên vị, yêu quý đặc biệt ai đó hơn nhữ...
偏将
piān jiàng
Viên tướng phụ tá, tướng phó (không phải...
偏师
piān shī
Đội quân phụ, lực lượng hỗ trợ (không ph...
偏废
piān fèi
Bỏ sót hoặc không chú trọng một khía cạn...
偏待
piān dài
Thiên vị, đối xử không công bằng với ai ...
偏房
piān fáng
Vợ lẽ, vợ thứ (trong chế độ đa thê)
偏才
piān cái
Người tài năng nhưng thiên về một lĩnh v...
偏方
piān fāng
Phương thuốc dân gian, bài thuốc truyền ...
偏旁
piān páng
Bộ thủ trong chữ Hán, là phần cấu tạo ph...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...