Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏才

Pinyin: piān cái

Meanings: Người tài năng nhưng thiên về một lĩnh vực cụ thể, A talented person who excels in a specific field., ①指在某方面有才能的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 扁, 才

Chinese meaning: ①指在某方面有才能的人。

Grammar: Danh từ mô tả phẩm chất cá nhân, thường kết hợp với danh từ chỉ lĩnh vực chuyên môn.

Example: 他是个偏才,在数学方面特别出色。

Example pinyin: tā shì gè piān cái , zài shù xué fāng miàn tè bié chū sè 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một người tài năng thiên về toán học.

偏才 - piān cái
偏才
piān cái

📷 Gothic

偏才
piān cái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người tài năng nhưng thiên về một lĩnh vực cụ thể

A talented person who excels in a specific field.

指在某方面有才能的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...