Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 偏废
Pinyin: piān fèi
Meanings: Bỏ sót hoặc không chú trọng một khía cạnh nào đó, To neglect or overlook a particular aspect., ①因过于重视几件事情中的某一件而忽视、荒废其它。[例]理论学习和实践锻炼都不可偏废。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 亻, 扁, 发, 广
Chinese meaning: ①因过于重视几件事情中的某一件而忽视、荒废其它。[例]理论学习和实践锻炼都不可偏废。
Grammar: Thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cân bằng giữa các yếu tố.
Example: 学习上不能偏废任何一门学科。
Example pinyin: xué xí shàng bù néng piān fèi rèn hé yì mén xué kē 。
Tiếng Việt: Trong học tập không nên bỏ sót bất kỳ môn học nào.

📷 Ống khói bồ hóng
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bỏ sót hoặc không chú trọng một khía cạnh nào đó
Nghĩa phụ
English
To neglect or overlook a particular aspect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因过于重视几件事情中的某一件而忽视、荒废其它。理论学习和实践锻炼都不可偏废
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
