Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 假说

Pinyin: jiǎ shuō

Meanings: Giả thuyết, lý thuyết chưa được chứng minh, Hypothesis, unproven theory., ①不真实的话。[例]任何臭名昭著的坏人所写的任何印在纸上的假话。*②不真实的或不正确的话语或说法。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 亻, 叚, 兑, 讠

Chinese meaning: ①不真实的话。[例]任何臭名昭著的坏人所写的任何印在纸上的假话。*②不真实的或不正确的话语或说法。

Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong khoa học hoặc triết học.

Example: 这个理论还只是一个假说。

Example pinyin: zhè ge lǐ lùn hái zhǐ shì yí gè jiǎ shuō 。

Tiếng Việt: Lý thuyết này vẫn chỉ là một giả thuyết.

假说
jiǎ shuō
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giả thuyết, lý thuyết chưa được chứng minh

Hypothesis, unproven theory.

不真实的话。任何臭名昭著的坏人所写的任何印在纸上的假话

不真实的或不正确的话语或说法

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

假说 (jiǎ shuō) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung