Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 债券
Pinyin: zhài quàn
Meanings: Trái phiếu, giấy nợ do chính phủ hoặc công ty phát hành để huy động vốn., Bond, a debt security issued by governments or corporations to raise capital., ①(倴城)地名,中国河北省滦南县的旧称*②古同“笨”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 亻, 责, 刀, 龹
Chinese meaning: ①(倴城)地名,中国河北省滦南县的旧称*②古同“笨”
Grammar: Là danh từ vật, thường xuất hiện kèm tính từ mô tả loại trái phiếu.
Example: 他投资了一些政府债券。
Example pinyin: tā tóu zī le yì xiē zhèng fǔ zhài quàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy đầu tư vào một số trái phiếu chính phủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trái phiếu, giấy nợ do chính phủ hoặc công ty phát hành để huy động vốn.
Nghĩa phụ
English
Bond, a debt security issued by governments or corporations to raise capital.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(倴城)地名,中国河北省滦南县的旧称
古同“笨”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!