Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 倾巢
Pinyin: qīng cháo
Meanings: Tổ chim bị đổ, ám chỉ một tập thể bị phá hủy hoặc tổn thất nặng nề., An overturned nest, metaphorically referring to a group that has been destroyed or suffered heavy losses., ①倾覆巢穴;覆巢;全部出动。[例]倾巢有归禽。*②(敌军或匪徒)出动全部力量。[例]倾巢来犯。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 亻, 顷, 巛, 果
Chinese meaning: ①倾覆巢穴;覆巢;全部出动。[例]倾巢有归禽。*②(敌军或匪徒)出动全部力量。[例]倾巢来犯。
Grammar: Thường được sử dụng như một thành ngữ, có tính biểu tượng.
Example: 敌人倾巢而出。
Example pinyin: dí rén qīng cháo ér chū 。
Tiếng Việt: Kẻ địch ra quân toàn bộ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ chim bị đổ, ám chỉ một tập thể bị phá hủy hoặc tổn thất nặng nề.
Nghĩa phụ
English
An overturned nest, metaphorically referring to a group that has been destroyed or suffered heavy losses.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
倾覆巢穴;覆巢;全部出动。倾巢有归禽
(敌军或匪徒)出动全部力量。倾巢来犯
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!