Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 假设
Pinyin: jiǎ shè
Meanings: Giả thuyết, giả định. Đưa ra một điều kiện hoặc tình huống để suy luận., Hypothesis, assumption. To propose a condition or situation for reasoning., ①科学研究中根据事实提出的假定说明,必须经过实践证明才能成为理论。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 亻, 叚, 殳, 讠
Chinese meaning: ①科学研究中根据事实提出的假定说明,必须经过实践证明才能成为理论。
Grammar: Có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Khi là động từ, nó cần một mệnh đề phụ theo sau.
Example: 我们先做一个假设。
Example pinyin: wǒ men xiān zuò yí gè jiǎ shè 。
Tiếng Việt: Chúng ta hãy đưa ra một giả thuyết trước.

📷 Mới
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giả thuyết, giả định. Đưa ra một điều kiện hoặc tình huống để suy luận.
Nghĩa phụ
English
Hypothesis, assumption. To propose a condition or situation for reasoning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
科学研究中根据事实提出的假定说明,必须经过实践证明才能成为理论
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
