Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 偏宠

Pinyin: piān chǒng

Meanings: Thiên vị, yêu quý đặc biệt ai đó hơn những người khác, To favor someone excessively over others., ①上对下偏爱。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 扁, 宀, 龙

Chinese meaning: ①上对下偏爱。

Grammar: Mang sắc thái phê phán về sự thiên vị trong quan hệ gia đình hoặc xã hội.

Example: 父母不应该偏宠某个孩子。

Example pinyin: fù mǔ bú yīng gāi piān chǒng mǒu gè hái zi 。

Tiếng Việt: Cha mẹ không nên thiên vị bất kỳ đứa trẻ nào.

偏宠
piān chǒng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiên vị, yêu quý đặc biệt ai đó hơn những người khác

To favor someone excessively over others.

上对下偏爱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...