Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11491 đến 11520 của 12077 tổng từ

雕饰
diāo shì
Trang trí bằng cách chạm khắc; cũng có t...
chú
Chim non, con non.
雨云
yǔ yún
Mây mưa, chỉ những đám mây có khả năng t...
雨区
yǔ qū
Khu vực mà mưa đang xảy ra hoặc dự báo s...
雨意
yǔ yì
Dấu hiệu của mưa, cảm giác sắp có mưa.
雨日
yǔ rì
Ngày mưa, những ngày có mưa rơi.
雨烟
yǔ yān
Khói mưa, màn sương mờ do mưa tạo ra.
雨珠
yǔ zhū
Giọt mưa, hạt mưa nhỏ long lanh.
雨蛙
yǔ wā
Ếch mưa, loài ếch nhỏ thường kêu vào mùa...
雨雾
yǔ wù
Sương mù có kèm theo mưa phùn.
雪亮
xuě liàng
Sáng như tuyết, rất rõ ràng hoặc sáng rự...
雪克
xuě kè
Ly cocktail làm từ rượu và đá tuyết.
雪卷
xuě juǎn
Cuộn tuyết, thường do gió tạo thành.
雪原
xuě yuán
Cánh đồng phủ đầy tuyết.
雪堤
xuě dī
Đê tuyết, tức là tuyết bị gió thổi tụ lạ...
雪崩
xuě bēng
Hiện tượng tuyết lở từ trên núi xuống, t...
雪恨
xuě hèn
Trả thù, rửa hận bằng cách thực hiện hàn...
雪暴
xuě bào
Cơn bão tuyết, hiện tượng thời tiết khắc...
雪桥
xuě qiáo
Cầu tuyết, cầu hình thành bởi lớp tuyết ...
雪青
xuě qīng
Màu tím nhạt (giống như màu tuyết pha tí...
零卖
líng mài
Bán lẻ
零散
línɡ sàn
Rời rạc, không tập trung, không có tổ ch...
零零散散
líng líng sǎn sǎn
Lẻ tẻ, rải rác
零零星星
líng líng xīng xīng
Rải rác, thưa thớt
雷击
léi jī
Sét đánh
báo
Mưa đá.
雾化
wù huà
Biến thành dạng hơi, sương; chuyển hóa t...
Cần, đòi hỏi.
需索
xū suǒ
Yêu cầu hoặc đòi hỏi một cách khẩn thiết...
zhèn
Rung động, chấn động.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...