Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雕塑
Pinyin: diāo sù
Meanings: Điêu khắc, tạo hình bằng cách chạm khắc hoặc nặn đất sét. Cũng có nghĩa là tác phẩm điêu khắc., To sculpt or create shapes by carving or molding clay. Also refers to sculptures., ①雕刻或雕塑的像。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 周, 隹, 土, 朔
Chinese meaning: ①雕刻或雕塑的像。
Grammar: Có thể đóng vai trò động từ hoặc danh từ trong câu.
Example: 这是一位艺术家的雕塑作品。
Example pinyin: zhè shì yí wèi yì shù jiā de diāo sù zuò pǐn 。
Tiếng Việt: Đây là một tác phẩm điêu khắc của nghệ sĩ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điêu khắc, tạo hình bằng cách chạm khắc hoặc nặn đất sét. Cũng có nghĩa là tác phẩm điêu khắc.
Nghĩa phụ
English
To sculpt or create shapes by carving or molding clay. Also refers to sculptures.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
雕刻或雕塑的像
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!