Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chú

Meanings: Chim non, con non., Young bird, fledgling., ①见“雏”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 芻, 隹

Chinese meaning: ①见“雏”。

Grammar: Danh từ chỉ giai đoạn đầu đời của động vật, đặc biệt là chim.

Example: 树上有只雏鸟。

Example pinyin: shù shàng yǒu zhī chú niǎo 。

Tiếng Việt: Trên cây có một chú chim non.

chú
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chim non, con non.

Young bird, fledgling.

见“雏”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雛 (chú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung