Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雨烟
Pinyin: yǔ yān
Meanings: Khói mưa, màn sương mờ do mưa tạo ra., Rain mist, a hazy mist caused by rain., ①像烟雾似的朦胧的细雨。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 一, 因, 火
Chinese meaning: ①像烟雾似的朦胧的细雨。
Grammar: Mang tính chất biểu đạt hình ảnh, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc văn chương miêu tả thiên nhiên.
Example: 远处的山峦笼罩在雨烟之中。
Example pinyin: yuǎn chù de shān luán lǒng zhào zài yǔ yān zhī zhōng 。
Tiếng Việt: Dãy núi xa xa bị bao phủ bởi màn sương mưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khói mưa, màn sương mờ do mưa tạo ra.
Nghĩa phụ
English
Rain mist, a hazy mist caused by rain.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
像烟雾似的朦胧的细雨
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!