Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 雕镌

Pinyin: diāo juān

Meanings: Chạm khắc, điêu khắc (thường là trên đá, gỗ hoặc kim loại)., To carve or engrave (usually on stone, wood, or metal)., ①雕刻。[例]逼观疑鬼功,其迹非雕镌。——白居易《游悟真寺》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 31

Radicals: 周, 隹, 钅, 隽

Chinese meaning: ①雕刻。[例]逼观疑鬼功,其迹非雕镌。——白居易《游悟真寺》。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, diễn tả hành động tạo hình cụ thể trên bề mặt cứng.

Example: 他擅长雕镌各种复杂的图案。

Example pinyin: tā shàn cháng diāo juān gè zhǒng fù zá de tú àn 。

Tiếng Việt: Anh ấy giỏi chạm khắc nhiều hoa văn phức tạp.

雕镌
diāo juān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạm khắc, điêu khắc (thường là trên đá, gỗ hoặc kim loại).

To carve or engrave (usually on stone, wood, or metal).

雕刻。逼观疑鬼功,其迹非雕镌。——白居易《游悟真寺》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

雕镌 (diāo juān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung