Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雇农
Pinyin: gù nóng
Meanings: Nông dân làm thuê, tá điền., Hired farmer or tenant farmer., ①旧社会农村中的长工、月工、零工等。他们没有或只有极少量的土地和生产工具,主要依靠出卖劳动力。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 户, 隹, 冖, 𧘇
Chinese meaning: ①旧社会农村中的长工、月工、零工等。他们没有或只有极少量的土地和生产工具,主要依靠出卖劳动力。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử nông nghiệp.
Example: 过去的雇农生活非常艰苦。
Example pinyin: guò qù de gù nóng shēng huó fēi cháng jiān kǔ 。
Tiếng Việt: Cuộc sống của tá điền thời xưa rất vất vả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nông dân làm thuê, tá điền.
Nghĩa phụ
English
Hired farmer or tenant farmer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧社会农村中的长工、月工、零工等。他们没有或只有极少量的土地和生产工具,主要依靠出卖劳动力
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!