Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 雇请
Pinyin: gù qǐng
Meanings: Thuê mời, mời gọi làm việc., To hire or invite someone to work., ①出钱请人替自己做事。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 22
Radicals: 户, 隹, 讠, 青
Chinese meaning: ①出钱请人替自己做事。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái trang trọng hơn 雇佣.
Example: 我们决定雇请一位专家来指导项目。
Example pinyin: wǒ men jué dìng gù qǐng yí wèi zhuān jiā lái zhǐ dǎo xiàng mù 。
Tiếng Việt: Chúng tôi quyết định thuê một chuyên gia để hướng dẫn dự án.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuê mời, mời gọi làm việc.
Nghĩa phụ
English
To hire or invite someone to work.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
出钱请人替自己做事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!