Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 5161 đến 5190 của 12077 tổng từ

招收
zhāo shōu
Thu nhận, tiếp nhận
招牌
zhāo pái
Biển hiệu, bảng hiệu (của cửa hàng, công...
招生
zhāo shēng
Tuyển sinh
bài
Lạy, thờ cúng; kính trọng.
拜忏
bài chàn
Cầu nguyện sám hối, thực hiện nghi thức ...
拜恳
bài kěn
Kính nhờ/kính mong, cách nói khiêm tốn đ...
拜手
bài shǒu
Chắp tay vái, hành động cúi đầu cung kín...
拜盟
bài méng
Kết nghĩa huynh đệ, tuyên thệ đồng minh ...
拜祷
bài dǎo
Cầu nguyện, cầu xin qua nghi thức tôn gi...
拜聆
bài líng
Kính cẩn lắng nghe, biểu lộ sự tôn trọng...
拜识
bài shí
Có cơ hội gặp gỡ và biết đến ai đó lần đ...
拜请
bài qǐng
Kính mời, khẩn khoản mời ai đó đảm nhiệm...
拜谢
bài xiè
Cảm ơn một cách trang trọng, thể hiện lò...
拜金
bài jīn
Sùng bái tiền bạc, coi trọng vật chất hơ...
拜金主义
bài jīn zhǔ yì
Chủ nghĩa sùng bái tiền bạc, đề cao giá ...
Kế hoạch, dự định, phỏng theo
拟人
nǐ rén
Phép nhân hóa, gán đặc điểm người cho sự...
拟出
nǐ chū
Dự thảo hoặc lập ra một kế hoạch/sáng ki...
拟定
nǐ dìng
Soạn thảo, lập ra (kế hoạch, quy tắc...)
Dựa vào, dựa trên
拢岸
lǒng àn
Neo đậu (tàu thuyền), cập bến
拣择
jiǎn zé
Chọn lựa, sàng lọc
拣选
jiǎn xuǎn
Chọn lọc, tuyển chọn
yōng
Ôm, giữ trong vòng tay; sở hữu, chiếm lĩ...
拥戴
yōng dài
Ủng hộ và tôn trọng (ai đó) vì tài năng ...
拥护
yōng hù
Ủng hộ, hỗ trợ, bảo vệ ai/cái gì.
拥聚
yōng jù
Tụ tập lại, quy tụ đông người ở một nơi.
拥进
yōng jìn
Đổ xô vào, kéo vào một cách đông đúc.
nǐng
Vặn, xoắn, siết chặt.
Gạt, đẩy sang một bên; gọi điện thoại; p...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...