Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 5161 đến 5190 của 12092 tổng từ

招唤
zhāo huàn
Gọi ai đó lại gần, thường bằng tay hoặc ...
招展
zhāo zhǎn
Phất phới, bay phấp phới (thường dùng để...
招工
zhāo gōng
Tuyển dụng lao động.
招引
zhāo yǐn
Thu hút, lôi kéo sự chú ý hoặc một ai đó...
招徕
zhāo lái
Thu hút, mời gọi ai đó tham gia hoặc sử ...
招惹
zhāo rě
Gây ra, chuốc lấy rắc rối hoặc phiền phứ...
招揽
zhāo lǎn
Chiêu mộ, thu hút người tham gia hoặc sử...
招收
zhāo shōu
Tuyển dụng, tuyển sinh
招牌
zhāo pái
Biển hiệu, bảng hiệu
招生
zhāo shēng
Tuyển sinh
bài
Lạy, thờ cúng; kính trọng.
拜忏
bài chàn
Cầu nguyện sám hối, thực hiện nghi thức ...
拜恳
bài kěn
Kính nhờ/kính mong, cách nói khiêm tốn đ...
拜手
bài shǒu
Chắp tay vái, hành động cúi đầu cung kín...
拜盟
bài méng
Kết nghĩa huynh đệ, tuyên thệ đồng minh ...
拜祷
bài dǎo
Cầu nguyện, cầu xin qua nghi thức tôn gi...
拜聆
bài líng
Kính cẩn lắng nghe, biểu lộ sự tôn trọng...
拜识
bài shí
Có cơ hội gặp gỡ và biết đến ai đó lần đ...
拜请
bài qǐng
Kính mời, khẩn khoản mời ai đó đảm nhiệm...
拜谢
bài xiè
Cảm ơn một cách trang trọng, thể hiện lò...
拜金
bài jīn
Sùng bái tiền bạc, coi trọng vật chất hơ...
拜金主义
bài jīn zhǔ yì
Chủ nghĩa sùng bái tiền bạc, đề cao giá ...
Soạn thảo, dự định, hoặc mô phỏng.
拟人
nǐ rén
Phép nhân hóa, gán đặc điểm người cho sự...
拟出
nǐ chū
Dự thảo hoặc lập ra một kế hoạch/sáng ki...
拟定
nǐ dìng
Dự thảo hoặc thiết lập chính thức một kế...
Dựa vào, dựa trên
拢岸
lǒng àn
Neo đậu (tàu thuyền), cập bến
拣择
jiǎn zé
Chọn lựa, sàng lọc
拣选
jiǎn xuǎn
Chọn lọc, tuyển chọn

Hiển thị 5161 đến 5190 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...