Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招揽
Pinyin: zhāo lǎn
Meanings: Chiêu mộ, thu hút người tham gia hoặc sử dụng dịch vụ., To recruit or attract people to participate or use a service., ①收罗;召集(人才)。[例]招揽遗老与之述业。——隆机《辩亡论上》。*②兜揽;招惹。[例]但说到举业上,公孙总不招揽。——《儒林外史》。[例]招揽顾客。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 召, 扌, 览
Chinese meaning: ①收罗;召集(人才)。[例]招揽遗老与之述业。——隆机《辩亡论上》。*②兜揽;招惹。[例]但说到举业上,公孙总不招揽。——《儒林外史》。[例]招揽顾客。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc tổ chức.
Example: 公司通过广告招揽客户。
Example pinyin: gōng sī tōng guò guǎng gào zhāo lǎn kè hù 。
Tiếng Việt: Công ty thông qua quảng cáo để thu hút khách hàng.

📷 Giết salad
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiêu mộ, thu hút người tham gia hoặc sử dụng dịch vụ.
Nghĩa phụ
English
To recruit or attract people to participate or use a service.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
收罗;召集(人才)。招揽遗老与之述业。——隆机《辩亡论上》
兜揽;招惹。但说到举业上,公孙总不招揽。——《儒林外史》。招揽顾客
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
1 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
