Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 招工
Pinyin: zhāo gōng
Meanings: Tuyển dụng lao động., To recruit workers., ①招收从事服务或劳动的新成员。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 召, 扌, 工
Chinese meaning: ①招收从事服务或劳动的新成员。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ như 工人 (công nhân) hoặc 员工 (nhân viên).
Example: 工厂正在招工。
Example pinyin: gōng chǎng zhèng zài zhāo gōng 。
Tiếng Việt: Nhà máy đang tuyển dụng công nhân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuyển dụng lao động.
Nghĩa phụ
English
To recruit workers.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
招收从事服务或劳动的新成员
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!