Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜恳

Pinyin: bài kěn

Meanings: Kính nhờ/kính mong, cách nói khiêm tốn để nhờ vả hoặc yêu cầu giúp đỡ., To respectfully request or implore; a polite way to ask for help., ①拜托祈求。[例]拜恳恩准。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 一, 丰, 龵, 心, 艮

Chinese meaning: ①拜托祈求。[例]拜恳恩准。

Grammar: Được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự, thường đi kèm danh từ hoặc động từ chỉ hành động trợ giúp.

Example: 我拜恳您能帮我一个忙。

Example pinyin: wǒ bài kěn nín néng bāng wǒ yí gè máng 。

Tiếng Việt: Tôi kính nhờ ngài có thể giúp tôi một việc.

拜恳
bài kěn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kính nhờ/kính mong, cách nói khiêm tốn để nhờ vả hoặc yêu cầu giúp đỡ.

To respectfully request or implore; a polite way to ask for help.

拜托祈求。拜恳恩准

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

拜恳 (bài kěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung