Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 拜手

Pinyin: bài shǒu

Meanings: Chắp tay vái, hành động cúi đầu cung kính để tỏ lòng tôn trọng., To bow with clasped hands as a sign of respect., ①古代的一种跪拜礼。行礼时,跪下,两手拱合到地,头靠在手上。[例]我景仰你,我要向你拜手。——郭沫若《雷电颂》。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 丰, 龵, 手

Chinese meaning: ①古代的一种跪拜礼。行礼时,跪下,两手拱合到地,头靠在手上。[例]我景仰你,我要向你拜手。——郭沫若《雷电颂》。

Grammar: Liên quan đến lễ nghi hoặc văn hóa cổ truyền, thường không dùng trong ngữ cảnh đời thường hiện đại.

Example: 他向老师拜手表示敬意。

Example pinyin: tā xiàng lǎo shī bài shǒu biǎo shì jìng yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy chắp tay vái thầy giáo để bày tỏ lòng kính trọng.

拜手
bài shǒu
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chắp tay vái, hành động cúi đầu cung kính để tỏ lòng tôn trọng.

To bow with clasped hands as a sign of respect.

古代的一种跪拜礼。行礼时,跪下,两手拱合到地,头靠在手上。我景仰你,我要向你拜手。——郭沫若《雷电颂》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...